--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đá tai mèo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đá tai mèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đá tai mèo
Your browser does not support the audio element.
+
Rugger rock
Lượt xem: 815
Từ vừa tra
+
đá tai mèo
:
Rugger rock
+
phải giờ
:
Be born at an inauspicious hour ; die at an inauspicious hour
+
nhập quỹ
:
Encash, make an entry to the cash
+
già đời
:
For many years of one's life, for one's whole lifeGià đời làm thợTo have been a worker for many years of one's life, to be a veteran worker
+
evolutive
:
có xu hướng tiến triển